天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/105 | 42120101XNL00022238 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排A面3列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/105 | 42120101XNL00022237 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
H319.9/105 | 42120101XNL00070204 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/105 | 42120101XNL00070203 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |