开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/94 | 42120101XNL00032919 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列6层 |
B848.4-49/94 | 42120101XNL00085479 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B848.4-49/94 | 42120101XNL00085478 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/94 | 42120101XNL00032918 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列5层 |