碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/107 | 42120101XNL00032927 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列1层 |
B848.4/107 | 42120101XNL00032926 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/107 | 42120101XNL00077890 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/107 | 42120101XNL00077889 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列1层 |