开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.65/1 | 42120101XNL00038215 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D923.65/1 | 42120101XNL00038214 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |
D923.65/1 | 42120101XNL00076779 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D923.65/1 | 42120101XNL00076778 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面2列4层 |