天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.55/1 | 42120101XNL00033059 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.55/1 | 42120101XNL00033058 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.55/1 | 42120101XNL00188195 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列4层 |