少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/140 | 42120101XNL00033066 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/140 | 42120101XNL00033067 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/140 | 42120101XNL00163707 | 已借出 | 一楼开架借阅七区1排A面3列3层 |