开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/72 | 42120101XNL00022538 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/72 | 42120101XNL00077400 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/72 | 42120101XNL00077401 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
H319.9/72 | 42120101XNL00022539 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |