开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/66 | 42120101XNL00022565 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
H319.9/66 | 42120101XNL00077402 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
H319.9/66 | 42120101XNL00077399 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/66 | 42120101XNL00022564 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列2层 |