开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/124 | 42120101XNL00033268 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |
B821-49/124 | 42120101XNL00176802 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/124 | 42120101XNL00033267 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列3层 |