开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/10 | 42120101XNL00033286 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B825/10 | 42120101XNL00033285 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列2层 |
B825/10 | 42120101XNL00097992 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列8层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/10 | 42120101XNL00097993 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列5层 |