开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/87 | 42120101XNL00099072 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列6层 |
H019-49/87 | 42120101XNL00022713 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列6层 |
H019-49/87 | 42120101XNL00099071 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/87 | 42120101XNL00022714 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面3列1层 |