开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/112 | 42120101XNL00033378 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |
B821-49/112 | 42120101XNL00033379 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列6层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/112 | 42120101XNL00186950 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |