清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019/10 | 42120101XNL00022748 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019/10 | 42120101XNL00081610 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |
H019/10 | 42120101XNL00022747 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |
H019/10 | 42120101XNL00081611 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面2列6层 |