天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/70 | 42120101XNL00033393 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/70 | 42120101XNL00033392 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列2层 |
B848.4/70 | 42120101XNL00082464 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B848.4/70 | 42120101XNL00082463 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |