开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/101 | 42120101XNL00033501 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列4层 |
B821-49/101 | 42120101XNL00077888 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
B821-49/101 | 42120101XNL00077887 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/101 | 42120101XNL00033500 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |