淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/22 | 42120101XNL00055152 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面6列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/22 | 42120101XNL00110819 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面6列1层 |
Q96-49/22 | 42120101XNL00055151 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面6列1层 |
Q96-49/22 | 42120101XNL00176344 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面6列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/22 | 42120101XNL00110820 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列3层 |