开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q939-49/1 | 42120101XNL00055228 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面3列4层 |
Q939-49/1 | 42120101XNL00055227 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面3列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q939-49/1 | 42120101XNL00130545 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q939-49/1 | 42120101XNL00130544 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面1列2层 |
Q939-49/1 | 42120101XNL00146343 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |