开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/36 | 42120101XNL00055256 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面4列4层 |
Q95-49/36 | 42120101XNL00055255 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面4列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/1196 | 30801711 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q95-49/1196 | 30801712 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |