开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q958.885/1 | 42120101XNL00055260 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面5列3层 |
Q958.885/1 | 42120101XNL00055259 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面5列3层 |
Q958.885/1 | 42120101XNL00175803 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q958.885.3-49/35 | 30803346 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q958.885.3-49/35 | 30803347 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |