少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P931-49/1 | 42120101XNL00055281 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面4列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P931-49/1 | 42120101XNL00055282 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P931-49/1 | 42120101XNL00145293 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |