少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/22 | 42120101XNL00038502 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/22 | 42120101XNL00038501 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/22 | 42120101XNL00154003 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/22 | 42120101XNL00149301 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |