少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.88/12 |
42120101XNL00038503 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区7排A面3列2层 |
I565.88/12 |
42120101XNL00038504 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区7排A面2列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.88/12 |
42120101XNL00153305 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区7排B面1列3层 |