少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/38 | 42120101XNL00038509 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面3列2层 |
I712.84/38 | 42120101XNL00038510 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/38 | 42120101XNL00153652 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/38 | 42120101XNL00149350 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |