开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F592.68/3=2 |
42120101XNL00028046 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面1列5层 |
F592.68/3=2 |
42120101XNL00028045 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面1列5层 |
F592.68/3=2 |
42120101XNL00066410 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面1列5层 |
F592.68/3=2 |
42120101XNL00066411 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区18排B面1列5层 |