开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/63 | 42120101XNL00023185 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列2层 |
B848.4/63 | 42120101XNL00065747 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列4层 |
B848.4/63 | 42120101XNL00023184 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/63 | 42120101XNL00065748 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列6层 |