开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/22 | 42120101XNL00038571 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排A面2列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/22 | 42120101XNL00038570 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区6排B面5列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/22 | 42120101XNL00150166 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |