开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R322-49/1 | 42120101XNL00055531 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322-49/1 | 42120101XNL00055532 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322-49/1 | 42120101XNL00130576 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R322-49/1 | 42120101XNL00130577 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |