开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G634.303/18 | 42120101XNL00055568 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面3列5层 |
G634.303/18 | 42120101XNL00055567 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面3列5层 |
G634.303/18 | 42120101XNL00189607 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G634.303/18 | 42120101XNL00153312 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |