开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V47-49/3 | 42120101XNL00055629 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面5列2层 |
V47-49/3 | 42120101XNL00055630 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面5列2层 |
V47-49/3 | 42120101XNL00130290 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面5列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V47-49/3 | 42120101XNL00130291 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V47-49/42 | 30804198 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
V47-49/42 | 30804199 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |