开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/172=2 | 42120101XNL00038653 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
I247.7/172=2 | 42120101XNL00038652 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
I247.7/172=2 | 42120101XNL00183970 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/172=2 | 42120101XNL00142931 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |