开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253.5/4=2 | 42120101XNL00038679 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面36列2层 |
I253.5/4=2 | 42120101XNL00038678 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面36列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253.5/4=2 | 42120101XNL00150730 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253.5/4=2 | 42120101XNL00142934 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |