天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/79 | 42120101XNL00038682 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/79 | 42120101XNL00038683 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列1层 |
I287.5/79 | 42120101XNL00147742 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |