少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/238 | 42120101XNL00044771 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
I287.45/238 | 42120101XNL00044770 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/238 | 42120101XNL00152917 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.45/238 | 42120101XNL00143276 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |