开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/164 | 42120101XNL00038809 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
I247.7/164 | 42120101XNL00038808 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/164 | 42120101XNL00150867 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/164 | 42120101XNL00142681 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |