开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/163=2 | 42120101XNL00038811 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
I247.7/163=2 | 42120101XNL00038810 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/163=2 | 42120101XNL00153084 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/163=2 | 42120101XNL00146193 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |