少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/55 | 42120101XNL00055890 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区14排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/55 | 42120101XNL00055889 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/55 | 42120101XNL00098868 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列3层 |
N49/55 | 42120101XNL00098867 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区14排A面2列2层 |