开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N092/8 | 42120101XNL00055968 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面1列2层 |
N092/8 | 42120101XNL00096485 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面1列2层 |
N092/8 | 42120101XNL00055967 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N092/8 | 42120101XNL00096486 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区1排A面1列2层 |