开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/10 | 42120101XNL00023639 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
H319.9/10 | 42120101XNL00023638 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |
H319.9/10 | 42120101XNL00070863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.9/10 | 42120101XNL00070864 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面3列3层 |