天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B824.3-49/1 | 42120101XNL00028500 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B824.3-49/1 | 42120101XNL00081369 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B824.3-49/1 | 42120101XNL00081368 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列1层 |
B824.3-49/1 | 42120101XNL00028499 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列8层 |