少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.44/18 |
42120101XNL00038995 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区7排B面1列2层 |
I712.44/18 |
42120101XNL00038994 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区7排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.44/18 |
42120101XNL00155490 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |