开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/11 | 42120101XNL00039043 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列3层 |
K827/11 | 42120101XNL00039042 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/11 | 42120101XNL00151604 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827/11 | 42120101XNL00145627 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |