淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/84 | 42120101XNL00039055 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/84 | 42120101XNL00039054 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排B面3列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/84 | 42120101XNL00153241 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/84 | 42120101XNL00149371 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |