开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X959-49/1 | 42120101XNL00056255 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面6列3层 |
X959-49/1 | 42120101XNL00056256 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面6列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X959-49/1 | 42120101XNL00131109 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
X959-49/1 | 42120101XNL00131108 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |