开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F426.63/7 | 42120101XNL00028669 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排A面2列2层 |
F426.63/7 | 42120101XNL00095951 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排A面2列2层 |
F426.63/7 | 42120101XNL00095952 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F426.63/7 | 42120101XNL00028670 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排A面2列2层 |