开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X-49/30=2 | 42120101XNL00056346 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列1层 |
X-49/30=2 | 42120101XNL00056345 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X-49/30=2 | 42120101XNL00130807 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列1层 |
X-49/30=2 | 42120101XNL00130806 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列1层 |