开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F0-49/32 | 42120101XNL00023934 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列2层 |
F0-49/32 | 42120101XNL00023933 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列2层 |
F0-49/32 | 42120101XNL00176933 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列2层 |
F0-49/32 | 42120101XNL00176874 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F0-49/32 | 42120101XNL00181520 | 已借出 | 二楼开架借阅一区14排A面2列2层 |