开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X-49/24 | 42120101XNL00056449 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面6列2层 |
X-49/24 | 42120101XNL00056450 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排B面6列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X-49/24 | 42120101XNL00130561 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列3层 |
X-49/24 | 42120101XNL00130560 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列3层 |