开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/10 | 42120101XNL00039251 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面8列6层 |
I516.88/10 | 42120101XNL00039252 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面8列6层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/10 | 42120101XNL00130624 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列3层 |
I516.88/10 | 42120101XNL00130625 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列3层 |