开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/99 | 42120101XNL00056467 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列3层 |
B821-49/99 | 42120101XNL00080988 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/99 | 42120101XNL00056468 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/99 | 42120101XNL00080987 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列2层 |