开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.12/4 | 42120101XNL00056476 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列2层 |
C912.12/4 | 42120101XNL00056475 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列2层 |
C912.12/4 | 42120101XNL00101443 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.12/4 | 42120101XNL00101444 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列1层 |